Loading data. Please wait
Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-04-00
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9772 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9772 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9772 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9772 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9772 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |