Loading data. Please wait
Soil quality - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số trang: 1
Ngày phát hành: 2006-09-00
Soil quality - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |