Loading data. Please wait

ISO 11074 Technical Corrigendum 1

Soil quality - Vocabulary; Technical Corrigendum 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11074 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 11074 (2006-01-06), NEQ * UNE-ISO 11074 (2009-12-02), IDT * CSN ISO 11074 (2007-01-01), IDT * DS/ISO 11074/Corr. 1 (2006-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11074 (2005-10)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 11074 (2015-05)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11074 (2015-05)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074 Technical Corrigendum 1 (2006-09)
Soil quality - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composition of the ground * Definitions * Pollution control * Quality * Soil conservation * Soil contamination * Soil pollution * Soils * Terminology * Vocabulary * Bottom * Ground * Floors
Số trang
1