Loading data. Please wait

EN ISO 2813

Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees (ISO 2813:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2813
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees (ISO 2813:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2813 (2015-02), IDT * BS EN ISO 2813 (2014-10-31), IDT * NF T30-064 (2014-11-22), IDT * ISO 2813 (2014-10), IDT * SN EN ISO 2813 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 2813 (2015-01-01), IDT * PN-EN ISO 2813 (2014-11-28), IDT * SS-EN ISO 2813 (2014-10-19), IDT * UNE-EN ISO 2813 (2015-04-08), IDT * STN EN ISO 2813 (2015-05-01), IDT * CSN EN ISO 2813 (2015-06-01), IDT * DS/EN ISO 2813 (2014-11-27), IDT * NEN-EN-ISO 2813:2014 en (2014-10-01), IDT * SFS-EN ISO 2813:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1349-1 (1972-06) * EN 14086 (2003-01) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO 1514 (2004-12) * ISO 2808 (2007-02) * ISO 7668 (2010-11) * ISO 8254-1 (2009-02) * ISO 8254-2 (2003-01) * ISO/TR 22971 (2005-01)
Thay thế cho
EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2813 (2014-05)
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees (ISO/FDIS 2813:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2813
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2813 (2014-10)
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees (ISO 2813:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2813 (2014-05)
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees (ISO/FDIS 2813:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2813
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2813 (2012-09)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees (ISO/DIS 2813:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2813
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2813 (1998-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2813
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Coating materials * Coatings * Definitions * Determination procedures * Films * Glass * Gloss measurement * Gloss (of surface) * Layers * Marking * Measurement * Measuring techniques * Optical tests * Painting * Paints * Plastics * Reflection * Reflective * Reflectometer * Reflectometer reading * Sampling methods * Specular reflection * Surfaces * Testing * Varnishes * Vitreous silica * Works
Mục phân loại
Số trang
3