Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1994-07-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); application of the BC-, HLC-, LLC-information elements by terminals supporting ISDN services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 018 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; control functions for coded character sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6429 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multiplexing, rate adaption and support of existing interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.460 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Support of X.21, X.21bis and X.20bis based data terminal equipments (DTEs) by an integrated services digital network (ISDN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.461 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.462 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Support of data terminal equipments (DTEs) with V-series type interfaces by an integrated services digital network (ISDN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.463 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multiplexing, rate adaption and support of existing interfaces for restricted 64 kbit/s transfer capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.464 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic calling and/or answering equipment on the general switched telephone network (GSTN) using the 100-series interchange circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.25bis |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loop test devices for modems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.54 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Support of data terminal equipments with V-series type interfaces by an integrated services digital network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.110 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of maintenance testing for public data networks using data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) test loops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.150 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); general on terminal adaptation functions (TAF) for mobile stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300582 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300582*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300582*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300582*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300582*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300582*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300582 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); general on terminal adaptation functions (TAF) for mobile stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300582 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |