Loading data. Please wait

prETS 300582

European digital cellular telecommunications system (phase 2); general on terminal adaptation functions (TAF) for mobile stations (MS) (GSM 07.01)

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300582
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); general on terminal adaptation functions (TAF) for mobile stations (MS) (GSM 07.01)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 018 (1992-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); application of the BC-, HLC-, LLC-information elements by terminals supporting ISDN services
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 018
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.460 (1988)
Multiplexing, rate adaption and support of existing interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.460
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.461 (1988)
Support of X.21, X.21bis and X.20bis based data terminal equipments (DTEs) by an integrated services digital network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.461
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.462 (1988)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.462
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.463 (1988)
Support of data terminal equipments (DTEs) with V-series type interfaces by an integrated services digital network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.463
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.464 (1991)
Multiplexing, rate adaption and support of existing interfaces for restricted 64 kbit/s transfer capability
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.464
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.25bis (1988)
Automatic calling and/or answering equipment on the general switched telephone network (GSTN) using the 100-series interchange circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.25bis
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.54 (1988-11)
Loop test devices for modems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.54
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.110 (1992-09)
Support of data terminal equipments with V-series type interfaces by an integrated services digital network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.110
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.150 (1988-11)
Principles of maintenance testing for public data networks using data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) test loops
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.150
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT V Reihe * CCITT X Reihe * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 03.10 * GSM 04.02 * GSM 04.08 * GSM 04.21 * GSM 04.22 * GSM 05.05 * GSM 07.01 * GSM 07.02 * GSM 07.03 * GSM 07.05 * GSM 07.06 * GSM 09.01 * GSM 09.02 * GSM 09.03 * GSM 09.04 * GSM 09.05 * GSM 09.06 * GSM 09.07 * GSM 09.09 * GSM 09.10 * GSM 09.11 * GSM 09.90
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300582 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300582
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300582*GSM 07.01 (1996-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300582 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300582
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300582 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); general on terminal adaptation functions (TAF) for mobile stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300582
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Digital * Digital connections * European * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunications * Terminals * Wireless communication services
Số trang
56