Loading data. Please wait
Ststematic numbering of international freight trains
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-04-00
| Analytical numbering of international freight trains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 419-2 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ststematic numbering of international freight trains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 419-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analytical numbering of international freight trains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 419-2 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analytical numbering of international freight trains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 419-2 |
| Ngày phát hành | 1993-07-01 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analytical numbering of international freight trains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 419-2 |
| Ngày phát hành | 1973-06-03 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |