Loading data. Please wait

ETS 300401

Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers

Số trang: 208
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Applies to broadcasting of digital audio signals in any frequency band from 30 MHz to 3000 MHz, to mobile, portable and fixed receivers. For satellite and terrestrial broadcasting, simple antenna receivers are used. The EN for the consumer hardware is CENELEC s task.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300401
Tên tiêu chuẩn
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300401 (1995-08), IDT * SN ETS 300401 (1995-02), IDT * OENORM ETS 300401 (1995-06-01), IDT * SS-ETS 300401 (1995-06-30), IDT * ETS 300401:1995 en (1995-02-01), IDT * STN ETS 300 401 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 401 (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300174 (1992-11)
Network Aspects (NA); digital coding of component television signals for contribution quality applications in the range 34-35 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300174
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300250 (1993-12)
Television systems; EBU/ETSI joint technical committee (JTC) specification of the D2-MAC/packet system
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300250
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50094 (1992-12)
Access control system for the MAC/packet family: EUROCRYPT
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50094
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60958 AMD 1*CEI 60958 AMD 1 (1993-02)
Digital audio interface; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60958 AMD 1*CEI 60958 AMD 1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3901 (1986-11)
Documentation; International Standard Recording code (ISRC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3901
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 797 * EN 50067 (1992-04) * ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC DIS 13818-3 (1994-06) * ITU-T X.25 (1993-03) * CCIR 562-3 (1990)
Thay thế cho
prETS 300401 (1994-11)
Radio broadcast systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300401
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300401 (1997-05)
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300401
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300401 (1997-05)
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300401
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300401 (1995-02)
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300401
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300401 (1994-03)
Radio broadcast systems; digital audio broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300401
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300401 (1994-11)
Radio broadcast systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300401
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast engineering * Broadcast receivers * Broadcasting * Data * Definitions * Digital * Digital audio * Digital signals * Electrical engineering * ETSI * Receivers * Reception * Sound broadcasting * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmitters * Transport
Số trang
208