Loading data. Please wait

prETS 300401

Radio broadcast systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers

Số trang: 209
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300401
Tên tiêu chuẩn
Radio broadcast systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300174 (1992-11)
Network Aspects (NA); digital coding of component television signals for contribution quality applications in the range 34-35 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300174
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300250 (1993-12)
Television systems; EBU/ETSI joint technical committee (JTC) specification of the D2-MAC/packet system
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300250
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50067 (1992-04)
Specification of the radio data system (RDS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50067
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50094 (1992-12)
Access control system for the MAC/packet family: EUROCRYPT
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50094
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60958 AMD 1*CEI 60958 AMD 1 (1993-02)
Digital audio interface; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60958 AMD 1*CEI 60958 AMD 1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3901 (1986-11)
Documentation; International Standard Recording code (ISRC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3901
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10367 (1991-12)
Information technology; standardized coded graphic character sets for use in 8-bit codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10367
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 797 * ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC DIS 13818-3 (1994-06) * ITU-R BO.789 (1994) * ITU-R BS.774 (1994) * ITU-T X.25 (1993-03) * CCIR 562-3 (1990)
Thay thế cho
prETS 300401 (1994-03)
Radio broadcast systems; digital audio broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300401
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300401 (1995-02)
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300401
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300401 (1997-05)
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300401
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300401 (1995-02)
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300401
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300401 (1994-03)
Radio broadcast systems; digital audio broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300401
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast receivers * Broadcasting * Digital audio * Digital signals * Sound broadcasting * Telecommunication * Telecommunications
Mục phân loại
Số trang
209