Loading data. Please wait

AWS A 5.8M/A 5.8*AWS A5.8M/A5.8

Specification for Filler Metals for Brazing and Braze Welding

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
This specification prescribes the requirements for the classification of brazing filler metals for brazing and braze welding. The chemical composition, physical form, and packaging of more than 120 brazing filler metals are specified. The brazing filler metal groups described include aluminum, cobalt, copper, gold, magnesium, nickel, silver, titanium, and brazing filler metals for vacuum service. Information is provided concerning the liquidus, the solidus, the brazing temperature range, and general areas of application recommended for each brazing filler metal. Additional requirements are included for manufacture, sizes, lengths, and packaging. A guide is appended to the specification as a source of information concerning the classification system employed and the intended use of the brazing filler metals for brazing and braze welding.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS A 5.8M/A 5.8*AWS A5.8M/A5.8
Tên tiêu chuẩn
Specification for Filler Metals for Brazing and Braze Welding
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS A 5.8M/A 5.8 (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010)
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01M/A 5.01*AWS A5.01M/A5.01:2008
Procurement Guidelines for Consumables- Welding and Allied Processes-Flux and Gas Shielded Electrical Welding Processes
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.01M/A 5.01*AWS A5.01M/A5.01:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 49.1 (2005)
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 49.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 11 (2009)
Standard Specification for Woven Wire Test Sieve Cloth and Test Sieves
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 11
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2008)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1371 (2005)
Standard Test Method for Gravimetric Determination of Phosphorus in Phosphorus-Copper Alloys or Phosphorus-Copper-Silver Alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1371
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 214 (2007) * SAE HS 1086 (2008-08-15)
Thay thế cho
AWS A 5.8/A 5.8M*AWS A5.8/A5.8M (2004)
SPECIFICATION FOR FILLER METALS FOR BRAZING AND BRAZE WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8/A 5.8M*AWS A5.8/A5.8M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AWS A 5.8M/A 5.8 + AMD 1*AWS A5.8M/A5.8 AMD 1 (2012)
Specification for Filler Metals for Brazing and Braze Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8M/A 5.8 + AMD 1*AWS A5.8M/A5.8 AMD 1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AWS A 5.8/A 5.8M*AWS A5.8/A5.8M (2004)
SPECIFICATION FOR FILLER METALS FOR BRAZING AND BRAZE WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8/A 5.8M*AWS A5.8/A5.8M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8*AWS A5.8 (1992)
SPECIFICATION FOR FILLER METALS FOR BRAZING AND BRAZE WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8*AWS A5.8
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8*AWS A5.8 (1989)
SPECIFICATION FOR FILLER METALS FOR BRAZING AND BRAZE WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8*AWS A5.8
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8*AWS A5.8 (1981)
SPECIFICATION FOR FILLER METALS FOR BRAZING AND BRAZE WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8*AWS A5.8
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8*AWS A5.8 (1976)
SPECIFICATION FOR FILLER METALS FOR BRAZING AND BRAZE WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8*AWS A5.8
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8*AWS A5.8 (1962)
SPECIFICATION FOR FILLER METALS FOR BRAZING AND BRAZE WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8*AWS A5.8
Ngày phát hành 1962-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8M/A 5.8*AWS A5.8M/A5.8 (2011)
Specification for Filler Metals for Brazing and Braze Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.8M/A 5.8*AWS A5.8M/A5.8
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8M/A 5.8 + AMD 1 (2012)
Từ khóa
aluminium filler metals * Braze welding * braze welding filler metals * Brazing * brazing filler metals * cobalt filler metals * copper filler metals * Filler metal * gold filler metals * magnesium filler metals * nickel filler metals * Product specification * silver filler metals * Soldering processes * Solderings * Specification (approval) * Welding * Welding engineering
Số trang