Loading data. Please wait

EN 13523-2

Coil coated metals - Test methods - Part 2: Gloss

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
This part of EN 13523 specifies the procedure for determining the gloss of an organic coating on a metallic substrate. Gloss is a characteristic of fundamental importance to the appearance of the coil coated product. The apparatus requires a flat specimen of size greater than the aperture, thus, uneven surfaces cannot be measured. This method is applicable to all pigmented and unpigmented coatings including metallic/pearlescent coatings. However, for textured coatings it is only indicative.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13523-2
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Gloss
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-2 (2014-08), IDT * BS EN 13523-2 (2014-06-30), IDT * NF T37-001-2 (2014-07-18), IDT * SN EN 13523-3 (2014-08), IDT * OENORM EN 13523-2 (2014-08-01), IDT * PN-EN 13523-2 (2014-07-23), IDT * SS-EN 13523-2 (2014-06-24), IDT * UNE-EN 13523-2 (2014-12-10), IDT * UNI EN 13523-2:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN 13523-2 (2014-11-01), IDT * CSN EN 13523-2 (2015-01-01), IDT * DS/EN 13523-2 (2014-07-03), IDT * NEN-EN 13523-2:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 13523-2:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-0 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 0: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-0
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (2007-01) * FprEN ISO 4618 (2014-03)
Thay thế cho
EN 13523-2 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Specular gloss
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13523-2 (2014-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Gloss
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13523-2
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13523-2 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Gloss
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-2
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-2 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Specular gloss
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-2 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Specular gloss
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-2 (1999-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Specular gloss
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13523-2 (2014-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Gloss
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13523-2
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-2 (2012-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Gloss
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Coating materials * Coatings * Coil coatings * Definitions * Gloss (of surface) * Metal coating * Metal plates * Metals * Paints * Reflection * Reflectometer reading * Specification (approval) * Substrates (insulating) * Testing * Panels * Planks * Tiles * Sheets * Plates
Mục phân loại
Số trang
9