Loading data. Please wait

EN 60357

Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications (IEC 60357:2002, modified))

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60357
Tên tiêu chuẩn
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications (IEC 60357:2002, modified))
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60357 (2003-11), IDT * DIN EN 60357 (2008-09), IDT * DIN EN 60357 (2009-05), IDT * DIN EN 60357 (2011-09), IDT * BS EN 60357+A3 (2003-08-12), IDT * NF C72-105 (2003-05-01), IDT * IEC 60357 (2002-11), MOD * SN EN 60357 (2003-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60357 (2004-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60357 (2012-08-01), IDT * PN-EN 60357 (2003-11-15), IDT * SS-EN 60357 (2003-02-28), IDT * UNE-EN 60357 (2004-01-23), IDT * STN EN 60357 (2003-09-01), IDT * CSN EN 60357 ed. 2 (2003-08-01), IDT * DS/EN 60357 (2003-04-08), MOD * DS/EN 60357 (2003-04-08), IDT * NEN-EN-IEC 60357:2003 en (2003-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 84 (1989)
The measurement of luminous flux
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 84
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-2*CEI 60432-2 (1999-10)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-2*CEI 60432-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61341*CEI 61341 (1994-07)
Method of measurement of centre beam intensity and beam angle(s) of reflector lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61341*CEI 61341
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432 (2000) * IEC 60061-1 (1969-01)
Thay thế cho
EN 60357 (1988-01)
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982 and amendment 1:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A4 (1991-04)
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (AMD 2:1985 + AMD 3:1987 + AMD 4:1989 to IEC 60357:1982, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A4
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A5 (1993-10)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigenda 1992); amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A5
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A6 (1994-07)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A6:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A6
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A7 (1994-12)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A7:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A7
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A8 (1995-12)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A8 (IEC 60357:1982/A8:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A8
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A9 (1996-03)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A9 (IEC 60357:1982/A9:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A9
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A10 (1997-07)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A10 (IEC 60357:1982/A10:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A10
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A11 (1997-07)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A11 (IEC 60357:1982/A11:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A11
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A12 (1999-10)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A12 (IEC 60357:1982/A12:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A12
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A13 (2000-10)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A13 (IEC 60357:1982/A13:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A13
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60357 (2002-07)
IEC 60357, Ed. 3: Tungsten halogen lamps (non vehicle) - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60357
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prAA (1994-05)
Draft IEC Amendment to IEC 60357 to Add: Data sheets for GY4 (48 mm) and BA15d (70 mm) - To complete Clause 3 - Dimensions for luminaires for 35 and 51 mm reflector lamps
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prAA
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60357/A13 (2000-10)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A13 (IEC 60357:1982/A13:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A13
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A12 (1999-10)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A12 (IEC 60357:1982/A12:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A12
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A11 (1997-07)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A11 (IEC 60357:1982/A11:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A11
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A10 (1997-07)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A10 (IEC 60357:1982/A10:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A10
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A9 (1996-03)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A9 (IEC 60357:1982/A9:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A9
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A8 (1995-12)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A8 (IEC 60357:1982/A8:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A8
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A7 (1994-12)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A7:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A7
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A6 (1994-07)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A6:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A6
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A5 (1993-10)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigenda 1992); amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A5
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/A4 (1991-04)
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (AMD 2:1985 + AMD 3:1987 + AMD 4:1989 to IEC 60357:1982, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/A4
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357 (1988-01)
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982 and amendment 1:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357 (2003-01)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications (IEC 60357:2002, modified))
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60357 (2002-07)
IEC 60357, Ed. 3: Tungsten halogen lamps (non vehicle) - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60357
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60357 (2001-09)
Draft IEC 60357, Ed. 3: Tungsten halogen lamps (non vehicle) - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60357
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA5 (1993-03)
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigendum 1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA5
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA6 (1993-09)
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982/A6:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA6
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA8 (1995-07)
Amendment 8 to IEC 357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA8
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA9 (1995-09)
Amendment to IEC 357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA9
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA10 (1997-02)
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982/A10:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA10
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA10 (1996-04)
Draft amendment to IEC 357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA10
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA11 (1997-01)
Draft amendment 11 to IEC 357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA11
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA12 (1999-03)
Draft amendment 12 to IEC 60357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA12
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA12 (1998-03)
Draft amendment 12 to IEC 60357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA12
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA13 (2000-01)
Draft Amendment 13 to IEC 60357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA13
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prA13 (1998-11)
Draft amendment 13 to IEC 60357: Tungsten halogen lamps (non vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prA13
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60357/prAA (1994-05)
Draft IEC Amendment to IEC 60357 to Add: Data sheets for GY4 (48 mm) and BA15d (70 mm) - To complete Clause 3 - Dimensions for luminaires for 35 and 51 mm reflector lamps
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60357/prAA
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Accident prevention * Airfields * Aquatic sports equipment * Buoyancy * Buoyancy aids * Classification systems * Consumer information * Definitions * Deployment of personal * Design * Dimensions * Efficiency * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electrical safety * Extra-low voltage * Film projectors * Films * Flares * Floodlights * Flotation agents * Flotation (process) * Functional properties * General lighting service lamps * Guide books * Halogen * Halogen lamps * Holdings * Illumination engineering * Incandescent lamps * Inspection * Lamp caps * Lamp rating * Lamps * Life (durability) * Life jackets * Lighting equipment * Lighting systems * Loading tests * Location lighting * Low pressure sodium vapour lamps * Luminaires * Luminous flux * Marking * Materials * Maximum * Maximum values * Measurement * Measuring techniques * Motion-picture technics * Numbering * Occupational safety * Operating conditions * Operation * Operational mode * Performance * Photo luminaires * Photo technology * Photographic lighting equipment * Photographic recording * Pinch temperature * Plinths * Power consumption * Procedures * Product specification * Projection lamps * Projector * Projectors (image) * Properties * Protection * Protection against electric shocks * Protective clothing * Rated power * Rated voltage * Ratings * Reflective materials * Reflectors (light) * Rescue equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Sports equipment * Squeezing * Stage lighting * Stages * Standard sheets * Still projector * Swimming aids * Technical data sheets * Television * Temperature * Test methods * Testing * Testing personnel * Tests * Theatre technics * Tolerances (measurement) * Topsides * Tubular shape * Tungsten * Tungsten-halogen lamps * Use conditions * Voltage * Warning notices * Warnings * Bases * Stress
Số trang