Loading data. Please wait
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications (IEC 60357:2002, modified))
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-01-00
The measurement of luminous flux | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 84 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-2*CEI 60432-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of measurement of centre beam intensity and beam angle(s) of reflector lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61341*CEI 61341 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982 and amendment 1:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (AMD 2:1985 + AMD 3:1987 + AMD 4:1989 to IEC 60357:1982, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A4 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigenda 1992); amendment 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A5 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A6:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A6 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A7:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A7 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A8 (IEC 60357:1982/A8:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A8 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A9 (IEC 60357:1982/A9:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A9 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A10 (IEC 60357:1982/A10:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A10 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A11 (IEC 60357:1982/A11:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A11 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A12 (IEC 60357:1982/A12:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A12 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A13 (IEC 60357:1982/A13:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A13 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60357, Ed. 3: Tungsten halogen lamps (non vehicle) - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60357 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC Amendment to IEC 60357 to Add: Data sheets for GY4 (48 mm) and BA15d (70 mm) - To complete Clause 3 - Dimensions for luminaires for 35 and 51 mm reflector lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prAA |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A13 (IEC 60357:1982/A13:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A13 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A12 (IEC 60357:1982/A12:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A12 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A11 (IEC 60357:1982/A11:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A11 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A10 (IEC 60357:1982/A10:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A10 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A9 (IEC 60357:1982/A9:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A9 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A8 (IEC 60357:1982/A8:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A8 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A7:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A7 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A6:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A6 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigenda 1992); amendment 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A5 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (AMD 2:1985 + AMD 3:1987 + AMD 4:1989 to IEC 60357:1982, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A4 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982 and amendment 1:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications (IEC 60357:2002, modified)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60357, Ed. 3: Tungsten halogen lamps (non vehicle) - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60357 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60357, Ed. 3: Tungsten halogen lamps (non vehicle) - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60357 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA5 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982/A6:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA6 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 8 to IEC 357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA8 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA9 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982/A10:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA10 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to IEC 357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA10 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 11 to IEC 357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA11 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 12 to IEC 60357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA12 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 12 to IEC 60357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA12 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 13 to IEC 60357: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA13 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 13 to IEC 60357: Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA13 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC Amendment to IEC 60357 to Add: Data sheets for GY4 (48 mm) and BA15d (70 mm) - To complete Clause 3 - Dimensions for luminaires for 35 and 51 mm reflector lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prAA |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |