Loading data. Please wait
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigendum 1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); amendment 5 to IEC 60357:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 5*CEI 60357 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 65.1 S1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measuring the pinch temperature of quartz-tungstenhalogen lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60682*CEI 60682 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigenda 1992); amendment 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A5 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications (IEC 60357:2002, modified)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigenda 1992); amendment 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A5 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/prA5 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |