Loading data. Please wait
Toggle navigation
Trang chủ
Tiêu chuẩn nổi bật
Tiêu chuẩn Halal (Tiêu chuẩn về Đạo hồi)
Tiêu chuẩn Phát thải khí nhà kính (GHG)
Tiêu chuẩn Kinh tế tuần hoàn (CE)
Tiêu chuẩn Trí tuệ Nhân tạo AI
Dấu an toàn Châu Âu - CE Marking
Đánh giá sự phù hợp
Chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn
Chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn quốc gia (QCVN)
Thử nghiệm sản phẩm hàng hóa
Giám định sản phẩm hàng hóa
Công nhận
Công nhận phòng thí nghiệm
Công nhận tổ chức chứng nhận
Công nhận tổ chức giám định
Công nhận phòng thí nghiệm y tế
Đo lường
Kiểm định phương tiện đo, chuẩn đo lường
Hiệu chuẩn phương tiện đo, chuẩn đo lường
Thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường
Tin tức
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
"Connecting the People and the World to Standards"
Tra cứu tiêu chuẩn
IEEE
WRC
WRI
TCVN
QCVN
CIE
CODEX STAN
IEC
ISO
ITU
CISPR
ĐLVN
EN
ASTM
BS
ANSI
DIN
JIS
KS
ASME
API
NFPA
AASHTO
UL
Tất cả »
Tìm kiếm nâng cao
BS 6566-2:1985
Plywood. Glossary of terms
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1985-02-28
Liên hệ
Tóm tắt
Chi tiết
Provides a glossary to cover the requirements for plywood for general use.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6566-2:1985
Tên tiêu chuẩn
Plywood. Glossary of terms
Ngày phát hành
1985-02-28
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2074 NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5268:Part 2 * BS 6100:Part 4:Section 4.3
Thay thế cho
BS 1455:1972
Specification for plywood manufactured from tropical hardwoods
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 1455:1972
Ngày phát hành
1972-08-29
Mục phân loại
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái
Có hiệu lực
* Partially replaces BS 1455:1972.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
BS 6566-2:1985
*
BS 1455:1972
Từ khóa
Plywood * Woodbased sheet materials * Wood products * Wood * Wood technology * Vocabulary
Mục phân loại
01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Số trang
18