Loading data. Please wait
Specification for plywood manufactured from tropical hardwoods
Số trang:
Ngày phát hành: 1972-08-29
Plywood. Specification for construction of panels and characteristics of plies including marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-2:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specification for acceptance levels for post-manufacture batch testing including sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-3:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specification for tolerances on the dimensions of plywood panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-4:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specification for moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-5:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specification for limits of defects for the classification of plywood by appearance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-6:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |