Loading data. Please wait
NF C90-101-10*NF EN 50083-10Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10 : system performance for return paths
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-12-01
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1 : safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-1*NF EN 50083-1 |
| Ngày phát hành | 1994-04-01 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.120.40. Anten ngoài trời 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1 : safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-1/A1*NF EN 50083-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-01 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.120.40. Anten ngoài trời 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Interaction channel for Cable TV distribution systems (CATV) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300800 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
| Ngày phát hành | 2013-12-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |