Loading data. Please wait

NF C90-101-1*NF EN 50083-1

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1 : safety requirements

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1994-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C90-101-1*NF EN 50083-1
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1 : safety requirements
Ngày phát hành
1994-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50083-1:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81/151/CDV*CEI 81/151/CDV*IEC 61024-1*CEI 61024-1*IEC-PN 81/61024-1*CEI-PN 81/61024-1 (2000-03)
Protection of structures against fire, explosion and life hazards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81/151/CDV*CEI 81/151/CDV*IEC 61024-1*CEI 61024-1*IEC-PN 81/61024-1*CEI-PN 81/61024-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 195 S6 * HD 384 * HD 384.5.54 S1 * EN 60825 * C92-130 * C15-100 * C42-801 * C01-826 * C11-001
Thay thế cho
NF C90-120/A2:198710 (C90-120/A2) * NF C90-120/A1:198410 (C90-120/A1) * NF C90-120:198310 (C90-120)
Thay thế bằng
NF EN 60728-11:200511 (C90-101-11)
Lịch sử ban hành
NF EN 60728-11:200511 (C90-101-11)*NF C90-101-1*NF EN 50083-1*NF C90-120/A2:198710 (C90-120/A2)*NF C90-120/A1:198410 (C90-120/A1)*NF C90-120:198310 (C90-120)
Từ khóa
Safety * Television systems * Sound broadcasting * Accident prevention * Electrical safety * Protection against electric shocks * Telecommunication * Communication cables * Lightning protection * Fire prevention
Số trang
32