Loading data. Please wait
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar; German version EN 1015-11:1999
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-10-00
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar; German version EN 1015-11:1999+A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar; German version EN 1015-11:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar; German version EN 1015-11:1999+A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |