Loading data. Please wait
Geometrical Product Specification (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipments - Part 2 : guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2002-12-01
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipments - Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO/TS 14253-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14253-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 3 : guidelines for achieving agreements on measurement uncertainty statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-201-3*NF EN ISO 14253-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2015-10-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-054*NF EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1 : decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-201-1*NF EN ISO 14253-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-13 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamental standards. International vocabulary of basic and general terms in metrology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X07-001 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2 : guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-201-2*NF EN ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-201-2*NF EN ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |