Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipments - Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO/TS 14253-2:1999)
Số trang: 84
Ngày phát hành: 2001-03-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipments - Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO/TS 14253-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO 14253-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO 14253-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipments - Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO/TS 14253-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipments - Guide to the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification (ISO/TS 14253-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |