Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented Presentation protocol: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-10-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-7 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented Presentation protocol: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.226 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented presentation protocol: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.246 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented presentation protocol: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.246 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented Presentation protocol: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.246 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |