Loading data. Please wait
CISPR 11/f2, Ed. 5: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Selection criteria for the minimum separation distance between EUT and measurement antenna - Proposal to replace the "Class" criterion currently used in CISPR 11 by a "size-of-equipment" criterion
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-04-00
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11 f2, Ed. 5: Industrial, scientific and medical (ism) radio-frequency equipment and similar equipment - Radio-frequency distrurbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/434/CD*CISPR 11*CISPR 11 f2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 11, Ed. 5: Selection criteria for the minimum separation distance between EUT and measurement antenna (Proposal to replace the "Class" criterion currently used in CISPR 11 by a "size-ofequipment" criterion) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/492/FDIS*CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11*CISPR 11:2015 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11 f2, Ed. 5: Industrial, scientific and medical (ism) radio-frequency equipment and similar equipment - Radio-frequency distrurbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/434/CD*CISPR 11*CISPR 11 f2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11/f2, Ed. 5: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Selection criteria for the minimum separation distance between EUT and measurement antenna - Proposal to replace the "Class" criterion currently used in CISPR 11 by a "size-of-equipment" criterion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/459/CDV*CISPR 11 f2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 11, Ed. 5: Selection criteria for the minimum separation distance between EUT and measurement antenna (Proposal to replace the "Class" criterion currently used in CISPR 11 by a "size-ofequipment" criterion) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/492/FDIS*CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |