Loading data. Please wait
Iron oxide pigments - Specifications and methods of test
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-09-00
General methods of test for pigments and extenders; Part 1 : Comparison of colour of pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 4 : Determination of acidity or alkalinity of the aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-4 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-5 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 13: Determination of water-soluble sulfates, chlorides and nitrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-13 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 16 : Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; Visual comparison method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-16 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron oxide pigments for paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1248 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron oxide pigments - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 1248 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron oxide pigments - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1248 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron oxide pigments for paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1248 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron oxide pigments - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 1248 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |