Loading data. Please wait

EN ISO 10240

Small craft - Owner's manual (ISO 10240:2004)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10240
Tên tiêu chuẩn
Small craft - Owner's manual (ISO 10240:2004)
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10240 (2005-01), IDT * DIN EN ISO 10240 (2015-09), IDT * BS EN ISO 10240+A1 (2004-11-11), IDT * NF J95-020 (2005-02-01), IDT * ISO 10240 (2004-10), IDT * SN EN ISO 10240 (2005-01), IDT * OENORM EN ISO 10240 (2005-02-01), IDT * OENORM EN ISO 10240/A1 (2013-12-01), IDT * PN-EN ISO 10240 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 10240 (2006-09-12), IDT * SS-EN ISO 10240 (2004-11-05), IDT * UNE-EN ISO 10240 (2005-10-13), IDT * UNI EN ISO 10240:2004 (2004-12-01), IDT * UNI EN ISO 10240:2015 (2015-07-16), IDT * STN EN ISO 10240 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 10240 (2005-07-01), IDT * CSN EN ISO 10240 (2005-03-01), IDT * DS/EN ISO 10240 (2004-11-14), IDT * NEN-EN-ISO 10240:2004 en (2004-10-01), IDT * SFS-EN ISO 10240 (2005-06-03), IDT * SFS-EN ISO 10240:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8999 (2001-03)
Reciprocating internal combustion engines - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8999
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9094-1 (2003-02)
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9094-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9094-2 (2002-11)
Small craft - Fire protection - Part 2: Craft with a hull length of over 15 m
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9094-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11192 (2005-11)
Small craft - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11192
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8099 (2000-12) * ISO 8666 (2002-11) * ISO 10133 (2000-12) * ISO 10239 (2000-09) * ISO 11105 (1997-05) * ISO 11547 (1994-10) * ISO 11592 (2001-06) * ISO 12217-1 (2002-04) * ISO 12217-1 AMD 1 (2009-06) * ISO 12217-2 (2002-04) * ISO 12217-3 (2002-05) * ISO 12217-3 AMD 1 (2009-06) * ISO 13297 (2000-12) * ISO 14946 (2001-09) * ISO 15083 (2003-02) * ISO 15084 (2003-02) * ISO 15085 (2003-04) * 94/25/EG (1994-06-16)
Thay thế cho
EN ISO 10240 (1996-03)
Small craft - Owner's manual (ISO 10240:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10240
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10240 (2004-04)
Small craft - Owner's manual (ISO/FDIS 10240:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10240
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 10240 (2004-04)
Small craft - Owner's manual (ISO/FDIS 10240:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10240
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10240 (2002-03)
Small craft - Owner's manual (ISO/DIS 10240:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10240
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10240 (1996-03)
Small craft - Owner's manual (ISO 10240:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10240
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10240 (1995-10)
Small craft - Owner's manual (ISO 10240:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10240
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10240 (2004-10)
Small craft - Owner's manual (ISO 10240:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10240
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consumer information * Contents * Definitions * Drivers * Drivers (vehicles) * Handbooks * Handling * Handlings * Instructions for use * Manuals * Marine safety * Pleasure boats * Shipbuilding * Small craft * Specification (approval) * Vessels
Mục phân loại
Số trang
16