Loading data. Please wait
Fibre reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO/DIS 14125:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00
Plastics; determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics test equipment; Tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse); Description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5893 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO/FDIS 14125:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14125 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO 14125:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14125 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO/FDIS 14125:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14125 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO/DIS 14125:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14125 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |