Loading data. Please wait
Viscosity - Part 1: Rheological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity - Part 2: Newtonian liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanics of ideal elastic bodies; concepts, quantities, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13316 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Linear viscoelastic materials; concepts, constitutive equations, basic functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13343 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-newtonian liquids; concepts, rheological equations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13342 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity - Part 3: Non-newtonian liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-newtonian liquids; concepts, rheological equations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13342 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |