Loading data. Please wait
Viscosity; rheological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity - Part 1: Rheological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity; rheological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |