Loading data. Please wait
Domestic kitchens, bathrooms and WCs; design principles
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1989-11-00
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular coordination in building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18000 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings; planning principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-1 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings; nature and extent of equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings; Wiring and layout of electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-3 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation of bathrooms and WCs without outside windows; single shaft systems without ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18017-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation of bathrooms and WCs without outside windows by fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18017-3 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen equipment; co-ordination sizes of kitchen furniture and kitchen appliances, sinks and decorated panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68901 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Co-ordinating dimensions for bathroom furniture, appliances and sanitary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68935 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen, bathroom, WC, housework-room; planning principles for housing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18022 |
Ngày phát hành | 1967-11-00 |
Mục phân loại | 91.040.30. Nhà ở 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic kitchens, bathrooms and WCs; design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18022 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen, bathroom, WC, housework-room; planning principles for housing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18022 |
Ngày phát hành | 1967-11-00 |
Mục phân loại | 91.040.30. Nhà ở 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |