Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-05-00
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P84-112*NF EN 1844 |
Ngày phát hành | 2013-08-10 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.20. Mái 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13416 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Resistance to ozone cracking - Part 1: Static and dynamic strain testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1431-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1844 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1844 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1844 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1844 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1844 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1844 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric and thermoplastic elastomeric sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1844 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |