Loading data. Please wait

EN 288-4/A1

Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 4: Welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys; Amendment A1

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 288-4/A1
Tên tiêu chuẩn
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 4: Welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys; Amendment A1
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 288-4 (1997-10), IDT * BS EN 288-4 (1992-10-15), NEQ * NF A89-010-4/A1 (1997-08-01), IDT * ISO 9956-4 AMD 1 (1998-11), IDT * SN EN 288-4 (1998), IDT * OENORM EN 288-4/A1 (1997-08-01), IDT * OENORM EN 288-4/A1 (1996-06-01), IDT * PN-EN 288-4 (1997-10-28), IDT * SS-EN 288-4 (1997-12-05), IDT * UNE-EN 288-4/A1 (1998-01-31), IDT * STN EN 288-4+A1 (1999-10-12), IDT * CSN EN 288-4 (1996-01-01), IDT * SFS-EN 288-4 (1998-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-2 (1994-08) * EN 573-3 (1994-08) * EN 895 (1995-06) * EN 910 (1996-03) * EN 970 (1997-02) * EN 1321 (1996-10) * CR 12187 (1995-11) * EN 24063 (1992-07) * EN 30042 (1994-05)
Thay thế cho
EN 288-4/prA1 (1996-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 4: Welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15614-2 (2005-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys (ISO 15614-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15614-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15614-2 (2005-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys (ISO 15614-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15614-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4/A1 (1997-06)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 4: Welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4/prA1 (1996-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 4: Welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Approval * Approval tests * Arc welding * Controlling * Definitions * Descriptions * Electric arcs * Legalization * Materials * Metal welding * Metallic * Metallic materials * Metals * Method testing * Specification (approval) * Suitability * Tensile strength * Testing * Testing conditions * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes * Acceptance
Số trang