Loading data. Please wait

EN 60735

Measuring methods for video tape properties (IEC 60735:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60735
Tên tiêu chuẩn
Measuring methods for video tape properties (IEC 60735:1991)
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C97-150*NF EN 60735 (1992-02-01), IDT
Measuring methods for video tape properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-150*NF EN 60735
Ngày phát hành 1992-02-01
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60735 (1992-07), IDT * BS EN 60735 (1992-05-15), IDT * IEC 60735 (1991-09), IDT * SN EN 60735 (1991), IDT * OEVE EN 60735 (1992-01), IDT * PN-EN 60735 (2014-12-15), IDT * PN-T-86158 (1993-11-08), IDT * SS-EN 60735 (1992-04-22), IDT * UNE-EN 60735 (1994-09-12), IDT * IS/EN 60735 (1992), IDT * STN EN 60735 (2001-08-01), IDT * CSN EN 60735 (1996-03-01), IDT * NEN 10735:1992 en;fr (1992-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60698*CEI 60698 (1981)
Measuring methods for television tape machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60698*CEI 60698
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60883*CEI 60883 (1987)
Measuring method for chrominance signal-to-random noise ratio for video tape recorders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60883*CEI 60883
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61105*CEI 61105 (1991-12)
Reference tapes for video tape recorder systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61105*CEI 61105
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 527 (1966-11)
Plastics; Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 527
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CCIR 567-2
Thay thế cho
HD 454 S1 (1984)
Measuring methods for video tape properties
Số hiệu tiêu chuẩn HD 454 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60735 (1991-01)
Measuring methods for video tapes properties (IEC 60B(Central Office)124)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60735
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 454 S1 (1984)
Measuring methods for video tape properties
Số hiệu tiêu chuẩn HD 454 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60735 (1991-10)
Measuring methods for video tape properties (IEC 60735:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60735
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60735 (1991-01)
Measuring methods for video tapes properties (IEC 60B(Central Office)124)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60735
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Electromagnetic properties * Inspection by attributes * Magnetic recording * Magnetic tapes * Measurement * Mechanical properties of materials * Methods for measuring * Properties * Recording * Recording engineering * Testing * Testing conditions * Video * Video recording * Video tape recorders * Video tape recordings * Video tapes * Electrical properties
Số trang