Loading data. Please wait
Ultrasonics - Hydrophones - Part 2 : calibration for ultrasonic fields up to 40 MHz
Số trang: 94
Ngày phát hành: 2008-03-01
Ultrasonics - Focusing transducers - Definitions and measurement methods for the transmitted fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-338*NF EN 61828 |
Ngày phát hành | 2006-02-01 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Power measurement - Radiation force balances and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61161*CEI 61161 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Power measurement - Radiation force balances and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-905*NF EN 61161 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61828: Ultrasonics - Focusing transducers - Definitions and measurement methods for the transmitted fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 87/573/CD*CEI 87/573/CD*IEC 61828*CEI 61828 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |