Loading data. Please wait
Water quality - Determination of selenium - Part 2: Method using hydride generation atomic absorption spectrometry (HG-AAS)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-07-00
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Preservation and handling of water samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-5 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 8: guidance on the sampling of wet deposition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-8 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-11 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics - Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8466-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics - Part 2: Calibration strategy for non-linear second-order calibration functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8466-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Digestion for the determination of selected elements in water - Part 1: Aqua regia digestion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15587-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of selenium; atomic absorption spectrometric method (hydride technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9965 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of selenium - Part 2: Method using hydride generation atomic absorption spectrometry (HG-AAS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17379-2 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of selenium; atomic absorption spectrometric method (hydride technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9965 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |