Loading data. Please wait
Aluminium and aluminium alloys - Chemical analysis - Guideline for spark optical emission spectrometric analysis
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-09-00
| Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 2: Chemical analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12258-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium and aluminium alloys - Chemical analysis - Sampling from metal melts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14361 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium and aluminium alloys - Chemical analysis - Guideline for spark optical emission spectrometric analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14726 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |