Loading data. Please wait
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-05-00
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clinical investigation of medical devices for human subjects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 540 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Risk analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1441 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. collateral standard: Programmable electrical medical systems (IEC 60601-1-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12182 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12182 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12182 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12182 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12182 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12182 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12182 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |