Loading data. Please wait
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 3 : stainless steel
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-09-01
Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lenghts - Tolerances on dimensions and form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-540*NF EN ISO 9445 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2014-12-12 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold reduced tinmill products - Electrolytic tinplate and electrolytic chromium/chromium oxide coated steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-142*NF EN 10202 |
Ngày phát hành | 2002-01-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |