Loading data. Please wait
Rubber hoses and hose assemblies - Wire-braid-reinforced compact types for hydraulic applications - Specification - Part 2: Water-based fluid applications
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2006-02-00
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4671 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4672 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Hoses and hose assemblies - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6605 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics hoses and hose assemblies - Hydraulic-pressure impulse test without flexing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6803 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses; determination of abrasion resistance of the outer cover | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6945 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of suction resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7233 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7326 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hose; determination of adhesion between components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8033 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies - Wire-braid-reinforced compact types for hydraulic applications - Specification - Part 1: Oil-based fluid applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11237-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies - Compact wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11237 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies - Compact wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11237 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies - Wire-braid-reinforced compact types for hydraulic applications - Specification - Part 2: Water-based fluid applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11237-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |