Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances
Số trang: 135
Ngày phát hành: 2006-11-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage surge protective devices - Part 12: Surge protective devices connected to low-voltage power distribution systems; Selection and application principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-12*CEI 61643-12 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low voltage surge protective devices - Part 21: Surge protective devices connected to telecommunications and signalling networks; Performance requirements and testing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-21*CEI 61643-21 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low voltage surge protective devices - Part 21: Surge protective devices connected to telecommunications and signalling networks; Performance requirements and testing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-21 Corrigendum 1*CEI 61643-21 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage surge protective devices - Part 22: Surge protective devices connected to telecommunications and signalling networks - Selection and application principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-22*CEI 61643-22 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for low-voltage surge protective devices - Part 311: Specification for gas discharge tubes (GDT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-311*CEI 61643-311 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for low-voltage surge protection devices - Part 321: Specifications for Avalanche Breakdown Diode (ABD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-321*CEI 61643-321 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 31.080.10. Ðiôt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for low-voltage surge protective devices - Part 331: Specification for metal oxide varistors (MOV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-331*CEI 61643-331 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for low-voltage surge protective devices - Part 341: Specification for thyristor surge suppressors (TSS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61643-341*CEI 61643-341 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-44 Edition 1.2*CEI 60364-4-44 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |