Loading data. Please wait
Private Telecommunications Networks (PTN); signalling protocol at the S-reference point; circuit mode basic services
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1992-08-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN); signalling at the S-reference point; data link layer protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300169 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN); specification, functional models and information flows; control aspects of circuit mode basic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300171 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN); addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300189 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference configuration for connectivity relations of private telecommunication network exchanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41004 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the specification of basic and supplementary services of private telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41005 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Layer 3 protocol for signalling over the D-channel of interfaces at the S reference point between terminal equipment and private telecommunication networks for the control of circuit-switched calls (standard ECMA-106, June 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300192 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN); signalling protocol at the S-reference point; circuit mode basic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300192 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN); signalling protocol at the S-reference point; circuit mode basic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300192 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunications Networks (PTN); signalling protocol at the S-reference point; circuit mode basic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300192 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Layer 3 protocol for signalling over the D-channel of interfaces at the S reference point between terminal equipment and private telecommunication networks for the control of circuit-switched calls (standard ECMA-106, June 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300192 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |