Loading data. Please wait

DIN EN 397

Industrial safety helmets (includes Amendment A1:2000); German version EN 397:1995 + A1:2000

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
The document specifies general requirements and requirements regarding protection function, methods of tests and marking requirements for industrial safety helmets. Industrial safety helmets are intended primarily to provide protection to the wearer against falling objects and consequential brain injury and skull fracture.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 397
Tên tiêu chuẩn
Industrial safety helmets (includes Amendment A1:2000); German version EN 397:1995 + A1:2000
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 397 (1995-02), IDT * EN 397/A1 (2000-03), IDT * SN EN 397/A1 (2000-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 373 (1993-03)
Protective clothing; assessment of resistance of materials to molten metal splash
Số hiệu tiêu chuẩn EN 373
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 960 (1994-12)
Headforms for use in the testing of protective helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 960
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892 (1981-05)
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12)
Thay thế cho
DIN EN 397 (1995-05)
Industrial safety helmets; German version EN 397:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 397
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 397/A1 (1998-08)
Thay thế bằng
DIN EN 397 (2012-04)
Industrial safety helmets; German version EN 397:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 397
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 397 (2013-04)
Industrial safety helmets; German version EN 397:2012+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 397
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 397 (2012-04)
Industrial safety helmets; German version EN 397:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 397
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4840 (1989-02)
Protective helmets used in industry, agriculture and forestry; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4840
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4840 (1981-05)
Protective helmets used in industry, agriculture and forestry; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4840
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 397 (2000-05)
Industrial safety helmets (includes Amendment A1:2000); German version EN 397:1995 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 397
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 397 (1995-05)
Industrial safety helmets; German version EN 397:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 397
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 397/A1 (1998-08) * DIN EN 397 (1990-11) * DIN 4840/A1 (1986-02)
Từ khóa
Accident prevention * Burning behaviours * Damping * Definitions * Design * Dimensions * Electrical equipment * Electrical insulation * Helmets * Helmets (protective) * Impact * Impact strength * Industries * Insulations * Marking * Materials * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Safety engineering * Scalp protectors * Specification (approval) * Stitches * Temperature * Testing * Ventilation * Impulses * Shock * Headgear
Số trang
14