Loading data. Please wait
DIN 4840Protective helmets used in industry, agriculture and forestry; safety requirements, testing
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1989-02-00
| Marking of tools for live working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48699 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Climates and their technical application; standard atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of materials; burning behaviour of materials; small burning cabinet | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50050-1 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Materials; Burning Behaviour of Materials; Burner | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50051 |
| Ngày phát hành | 1977-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets used in industry, agriculture and forestry; safety requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4840 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial safety helmets; German version EN 397:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 397 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial safety helmets; German version EN 397:2012+A1:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 397 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets used in industry, agriculture and forestry; safety requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4840 |
| Ngày phát hành | 1989-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets used in industry, agriculture and forestry; safety requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4840 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial safety helmets; German version EN 397:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 397 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial safety helmets (includes Amendment A1:2000); German version EN 397:1995 + A1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 397 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial safety helmets; German version EN 397:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 397 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |