Loading data. Please wait
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 2: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems (ISO 9170-2:2008); German version EN ISO 9170-2:2008
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-10-00
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001); Trilingual version EN ISO 4135:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007); German version EN ISO 8835-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Requirements for special installations or locations; Medical locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7396-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9170-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Compatibility with oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15001 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Health Care Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 99 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.230. Bảo vệ nổ 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems; German version EN 737-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 737-4 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems; German version EN 737-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 737-4 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 2: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems (ISO 9170-2:2008); German version EN ISO 9170-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9170-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |