Loading data. Please wait
Poultry meat. Method of hystological analysis
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1979-00-00
Fim balsam. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2290 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Calcium carbonate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4530 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cover glasses for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6672 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distilled glycerine. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6824 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc 71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat. Methods of sampling. Organoleptic methods of quality assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7702.0 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slides for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9284 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal xylene. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9949 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for surgery. Scissors. General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21239 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical pincers. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21241 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry meat. Method of hystological analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23481 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |