Loading data. Please wait

GOST 23481

Poultry meat. Method of hystological analysis

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 23481
Tên tiêu chuẩn
Poultry meat. Method of hystological analysis
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2290 (1976)
Fim balsam. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2290
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4530 (1976)
Reagents. Calcium carbonate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4530
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5962 (1967)
Rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5962
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6672 (1975)
Cover glasses for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6672
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6824 (1976)
Distilled glycerine. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6824
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7702.0 (1974)
Poultry meat. Methods of sampling. Organoleptic methods of quality assessment
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7702.0
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9284 (1975)
Slides for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9284
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9949 (1976)
Coal xylene. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9949
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21239 (1993)
Instruments for surgery. Scissors. General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21239
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21241 (1989)
Medical pincers. General technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21241
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51232 (1998) * GOST 61 (1975) * GOST 1625 (1989) * GOST 1770 (1974) * GOST 2603 (1979) * GOST 2874 (1982) * GOST 3164 (1978) * GOST 6709 (1972) * GOST 8050 (1985) * GOST 8429 (1977) * GOST 21240 (1989) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 23481 (1979)
Poultry meat. Method of hystological analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23481
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Food industry * Food products * Meat * Meat products * Methods of analysis * Poultry
Số trang
10