Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83)
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1995-03-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services. Stage 2 (GSM 03.83). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z83-544*NF ETS 300544 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300515*GSM 02.82 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300529*GSM 03.11 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300544 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300544*GSM 03.83 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300544 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call waiting (CW) and call hold (HOLD) supplementary services; stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300544 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |