Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83)
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1994-11-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call waiting (CW) and call hold (HOLD) supplementary services; stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300544 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300544*GSM 03.83 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300544*GSM 03.83 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300544 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call waiting (CW) and call hold (HOLD) supplementary services; stage 2 (GSM 03.83) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300544 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |