Loading data. Please wait
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 2: 500 W nominal test flames and guidance
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1994-03-00
Fire hazard testing. Part 1 : Guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products. General Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 1 : Guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products. Guidance for electronic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-2*CEI 60695-1-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 1 : Guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products. Guidance for use of preselection procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-3*CEI 60695-1-3 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/0*CEI 60695-2-4/0 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/1*CEI 60695-2-4/1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 4: terminology concerning fire test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-4*CEI 60695-4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-3*CEI/TS 60695-11-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-3*CEI 60695-11-3 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 2: 500 W nominal test flames and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60695-2-4/2*CEI/TR2 60695-2-4/2 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-3*CEI/TS 60695-11-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-3*CEI/TS 60695-11-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |