Loading data. Please wait
Thermal bridges in building constructions - Linear thermal transmittance - Simplified methods and design values (ISO/DIS 14683:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO/FDIS 14683:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO 14683:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO 14683:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO/FDIS 14683:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building constructions - Linear thermal transmittance - Simplified methods and design values (ISO/DIS 14683:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |