Loading data. Please wait
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2009-08-00
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopic fittings - Part 1: Conventional hook-on type handle-blade fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7376-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopic fittings; Part 1 : Hook-on type handle-blade fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7376-1 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopic fittings - Part 2: Miniature electric lamps - Screw threads and sockets for conventional blades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7376-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopic fittings; Part 2 : Miniature electric lamps; Screw threads and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7376-2 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopic fittings - Part 3: Fibre-illuminated re-usable rigid laryngoscopes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7376-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |