Loading data. Please wait

ISO 7376

Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7376
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7376 (2004-05), IDT * DIN EN ISO 7376 (2009-08), IDT * BS EN ISO 7376 (2004-01-13), IDT * BS EN ISO 7376 (2009-07-31), IDT * EN ISO 7376 (2003-12), IDT * EN ISO 7376 (2009-04), IDT * prEN ISO 7376 (2008-11), IDT * NF S95-122 (2004-08-01), IDT * NF S95-122 (2009-07-01), IDT * CAN/CSA-Z7376-07 (2007-03-01), NEQ * SN EN ISO 7376 (2004-03), IDT * SN EN ISO 7376 (2009-08), IDT * OENORM EN ISO 7376 (2004-05-01), IDT * OENORM EN ISO 7376 (2009-08-15), IDT * OENORM EN ISO 7376 (2009-01-01), IDT * PN-EN ISO 7376 (2004-09-15), IDT * PN-EN ISO 7376 (2009-07-23), IDT * SS-EN ISO 7376 (2003-12-19), IDT * SS-EN ISO 7376 (2009-04-20), IDT * UNE-EN ISO 7376 (2004-06-25), IDT * UNE-EN ISO 7376 (2009-07-15), IDT * TS EN ISO 7376 (2006-03-30), IDT * UNI EN ISO 7376:2004 (2004-08-01), IDT * UNI EN ISO 7376:2009 (2009-07-02), IDT * STN EN ISO 7376 (2004-09-01), IDT * STN EN ISO 7376 (2004-12-01), IDT * STN EN ISO 7376 (2009-09-01), IDT * CSN EN ISO 7376 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 7376 (2009-11-01), IDT * DS/EN ISO 7376 (2004-03-15), IDT * DS/EN ISO 7376 (2009-05-18), IDT * NEN-EN-ISO 7376:2004 en (2004-01-01), IDT * NEN-EN-ISO 7376:2009 en (2009-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5864 (1993-12) * ISO 10993-1 (2003-08)
Thay thế cho
ISO 7376-1 (1994-12)
Laryngoscopic fittings - Part 1: Conventional hook-on type handle-blade fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7376-2 (1997-12)
Laryngoscopic fittings - Part 2: Miniature electric lamps - Screw threads and sockets for conventional blades
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7376-3 (1996-12)
Laryngoscopic fittings - Part 3: Fibre-illuminated re-usable rigid laryngoscopes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7376 (2003-09)
Thay thế bằng
ISO 7376 (2009-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7376 (2009-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7376 (2003-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7376-1 (1994-12)
Laryngoscopic fittings - Part 1: Conventional hook-on type handle-blade fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7376-1 (1984-06)
Laryngoscopic fittings; Part 1 : Hook-on type handle-blade fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376-1
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7376-2 (1997-12)
Laryngoscopic fittings - Part 2: Miniature electric lamps - Screw threads and sockets for conventional blades
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7376-2 (1984-08)
Laryngoscopic fittings; Part 2 : Miniature electric lamps; Screw threads and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376-2
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7376-3 (1996-12)
Laryngoscopic fittings - Part 3: Fibre-illuminated re-usable rigid laryngoscopes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7376-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7376 (2003-09) * ISO/DIS 7376 (2002-05) * ISO/FDIS 7376-2 (1997-07) * ISO/DIS 7376-2 (1994-05) * ISO/DIS 7376-3 (1993-07) * ISO/DIS 7376-1 (1993-07) * ISO/DIS 7376-1 (1992-05) * ISO/DIS 7376-3 (1992-04) * ISO/DIS 7376-3 (1989-03)
Từ khóa
Abbreviated description * Accompanying forms * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Biological hazards * Breathing equipment * Cleaning * Clinical investigation instruments * Connections * Contact * Definitions * Dimensions * Disinfection * Electric contacts * Electronic power supplies * Emergency * Emergency services * Endoscopic apparatus * Environmental effect * Fasteners * Fibre optics * Fibrelight cables * Force * Handle shafts * Handles * Instruments * Intensive care equipment * Lamps * Laryngoscopes * Marking * Materials * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical sciences * Medical technology * Packages * Paper * Performance * Performance requirements * Public health * Rescue and ambulance services * Re-usable * Screw threads * Spatulas (laboratory) * Specification (approval) * Sterilization (hygiene) * Suspending (hanging) * Temperature * Testing * Torque * Tracheal tubes * Working positions * Joints * Medical products * Suspensions * Junctions * Lines * Compounds
Số trang
15