Loading data. Please wait
Information technology - Notation of format for data element values
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-12-00
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Representation of numerical values in character strings for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6093 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 3: Basic attributes of data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Representation of data element values - Notation of the format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14957 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Representation of data element values - Notation of the format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14957 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Notation of format for data element values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14957 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |