Loading data. Please wait
Marking of general purpose industrial valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 19 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal valves for use in flanged pipe systems; face-to-face and centre-to-face dimensions; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 558-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal valves for use in flanged pipe systems; face-to-face and centre-to-face dimensions; part 2: PN designated valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 558-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves; terminology; part 1: definition of types of valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 736-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves; part 2: flow capacity; section four: inherent flow characteristics and rangeability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-2-4*CEI 60534-2-4 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process control valves; part 7: control valve data sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60534-7*CEI 60534-7 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Terminology - Part 2: Definition of components of valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 736-2 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 736-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial process control valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1349 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial process control valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1349 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial process control valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1349 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial process control valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1349 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial process control valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1349 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |